Premier Division Eastern Counties Football League 2013–14

Thurlow Nunn Eastern Counties Football League Premier Division
Vô địchHadleigh United
Thăng hạngBrightlingsea Regent
Xuống hạngWoodbridge Town

Premier Division bao gồm 18 đội thi đấu mua trước cùng với 2 đội mới:

Hadleigh UnitedFelixstowe & Walton United không đăng ký lên hạng. GorlestonGodmanchester Rovers đăng ký lên hạng nhưng sau đó rút lui. Brightlingsea Regent đăng ký lên hạng và đáp ứng đủ yêu cầu sân bãi, nhưng sẽ chỉ lên hạng được nếu họ về đich ở top 3. Cambridge Regional College rút lui và sau đó giải thể cuối mùa giải.

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Hadleigh United (C)38265710548+5783
2Brightlingsea Regent (P)3825858741+4683Promoted to Isthmian Division One North 2014-15
3Felixstowe & Walton United3824958545+4081
4Gorleston3823969063+2778
5Godmanchester Rovers3824598243+3977
6Norwich United3822796342+2173
7Haverhill Rovers38203156655+1163
8Walsham-le-Willows381710117954+2561
9Newmarket Town381513107666+1058
10Mildenhall Town38169137454+2057
11Brantham Athletic38158157175−453
12Kirkley & Pakefield38148166772−550
13Stanway Rovers38128186665+144
14Cambridge Regional College38123236670−439Rút lui cuối mùa giải, đội bóng giải thể
15Clacton38712195584−2933
16Thetford Town3879224883−3530
17Ely City3886244985−3630
18Diss Town38852547102−55029
19Wivenhoe Town3867253379−46025
20Woodbridge Town (R)38542940123−8319Xuống chơi tạiFirst Division

Cập nhật đến ngày 3 tháng 5 năm 2014
Nguồn: Mitoo[2]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
† Diss Town and Wivenhoe Town were reprieved from relegation.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchBRABRICRCDISELYFCCFELGODGORHADHAVKIRMILNEWNORSTATHEWALWIVWOO
Brantham Athletic

1–2

3–2

4–1

3–0

1–1

0–6

0–2

0–0

0–4

1–2

1–3

3–1

1–0

2–0

2–1

2–2

0–2

4–1

5–0

Brightlingsea Regent

3–1

2–1

3–1

2–0

3–0

2–0

2–1

5–0

2–4

4–1

6–2

1–1

2–2

2–1

2–1

2–0

2–2

5–0

4–0

Cambridge Regional College

2–4

2–0

4–0

0–1

3–1

1–2

1–2

1–2

1–2

1–2

1–1

2–0

2–2

1–2

0–3

0–2

2–0

0–0

5–1

Diss Town

3–3

0–0

3–1

1–3

3–3

1–2

1–2

1–3

1–5

1–1

0–3

1–1

3–1

1–3

4–3

2–3

0–11

2–1

3–1

Ely City

1–4

1–3

2–3

1–2

0–1

2–3

1–5

1–3

0–5

2–4

0–2

1–3

1–3

0–2

2–1

3–3

0–4

0–1

1–1

Clacton

1–1

2–2

1–2

3–0

3–4

1–3

2–3

1–2

0–4

2–2

2–1

2–2

1–4

1–1

2–1

2–1

1–2

2–0

2–3

Felixstowe & Walton United

1–1

1–3

3–1

4–1

1–1

3–3

2–1

4–4

4–1

1–0

2–1

2–1

6–2

2–2

3–3

4–0

1–1

1–0

1–0

Godmanchester Rovers

2–0

2–2

1–0

3–2

2–3

6–2

0–2

0–0

1–0

0–1

1–1

2–0

0–0

4–2

0–1

1–0

0–2

5–0

2–1

Gorleston

3–1

2–2

3–2

4–0

3–1

1–1

1–2

2–4

3–1

1–0

5–2

4–3

2–2

5–4

3–0

3–0

0–0

2–1

4–0

Hadleigh United

5–1

1–0

3–1

3–0

3–2

3–0

1–0

2–4

2–2

1–0

7–0

2–1

1–1

0–1

5–2

4–1

2–3

3–1

4–0

Haverhill Rovers

4–2

0–1

1–2

0–3

3–2

4–0

3–2

3–4

4–1

1–1

2–1

2–0

2–1

2–4

0–1

3–0

1–2

3–0

2–0

Kirkley & Pakefield

1–2

1–3

4–2

3–1

0–2

1–1

0–1

0–2

0–1

3–1

2–1

0–0

4–1

0–0

2–1

5–3

3–3

2–1

2–3

Mildenhall Town

4–1

2–0

4–2

4–0

1–1

4–1

0–1

1–3

1–1

1–4

3–0

3–3

0–1

1–2

2–1

3–3

2–1

2–0

7–0

Newmarket Town

1–2

0–0

2–1

3–0

1–1

2–1

1–3

1–0

5–7

3–4

4–1

2–2

4–4

5–2

2–1

2–2

1–0

2–2

2–0

Norwich United

1–0

1–3

2–1

1–0

1–0

2–0

1–0

1–0

1–2

2–2

0–2

1–0

1–0

3–1

0–1

3–0

1–1

1–1

4–1

Stanway Rovers

3–3

1–2

3–2

3–1

1–0

1–1

2–2

0–4

4–2

2–3

0–1

3–1

0–2

4–4

0–0

0–2

1–1

0–1

9–1

Thetford Town

3–3

0–2

1–5

1–0

2–3

4–4

0–1

1–1

1–5

1–2

0–1

1–2

0–1

0–3

0–2

2–1

1–2

2–2

2–1

Walsham-le-Willows

4–2

1–3

3–1

3–1

2–1

3–2

1–1

2–4

5–1

1–3

2–0

1–3

1–3

1–1

0–2

0–3

0–2

4–0

2–2

Wivenhoe Town

1–3

1–3

1–3

4–1

0–2

0–1

1–3

2–3

1–2

1–1

0–2

2–1

0–3

0–3

1–3

1–1

2–1

1–1

1–0

Woodbridge Town

2–4

4–2

1–5

1–2

3–3

2–1

1–5

0–5

0–1

1–6

3–5

3–5

1–3

0–1

0–3

0–3

1–1

0–5

2–1

Cập nhật lần cuối: ngày 3 tháng 5 năm 2014.
Nguồn: Mitoo[3]
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.